MÁY TRỘN BÊ TÔNG TỰ CẤP LIỆU 9 BAO
STT | DANH MỤC | ĐƠN VỊ | THÔNG SỐ |
1 | Công suất trộn | m3/lần | 1.5 ( 9 bao xi măng ) |
2 | Hệ thống đảo trộn | Trộn cưỡng bức, cầu trộn 9 tấn, số trộn 4 cấp đảo chiều, số phụ nhanh chậm | |
3 | Số cánh trộn | 4 cánh | |
4 | Kích thước thùng trộn | mm | 2000x600 |
5 | Dung tích thùng trộn | L | 1500 |
6 | Độ dày thành trộn | mm | 5 |
7 | Độ dày đáy trộn | mm | 10 |
8 | Hệ thống cấp liệu | Cần gầu thủy lực, gầu ghíp hoặc gầu đào | |
9 | Chiều dài tay cần | mm | 4000 |
10 | Quay toa | Độ | 200 |
11 | Dung tích gầu | m3 | 0.15 |
12 | Hệ thống chống lật | Chân chống thủy lực 2 bên | |
13 | Hệ thống di chuyển | 4x2 | Dẫn động 1 cầu sau, cầu chạy tương đương 3,5 tấn, Hộp số 4 cấp, số phụ nhanh chậm |
14 | Cỡ lốp trước | đơn | 700 -16 |
15 | Cỡ lốp sau | đôi | 700 -16 |
16 | Hệ thống lái | Trợ lái thủy lực | |
17 | Hệ thống phanh | Phanh dầu 4 bánh , phanh tay | |
18 | Hệ thống giảm xóc | 2 bánh trước, mỗi bên 8 lá nhíp | |
19 | Công suất động cơ diesel 1 xilanh hãng Changchai | HP | 40 |
20 | Hệ thống đề khởi động | V | 24 |
21 | Tốc dộ di chuyển | Km/h | 30 – 35 |
22 | Phụ kiện | Đèn, đệm ghế, ắc quy | |
23 | Kích thước máy (DxRxC) | mm | 4000x2000x2500 |
24 | Trọng lượng máy | kg | 3300 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TRỘN BÊ TÔNG TỰ CẤP LIỆU 9 BAO
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ
Hotline: 0985058384
Tư vấn bán hàng: 0921118170 - 0988866618